Giới thiệu về Glenfarclas 50 năm tuổi
Một phong cách đóng chai đơn giản nhưng nổi bật đến từ nhà máy chưng cất “thực lực” được đánh giá cao nhất vùng Speyside – Glenfarclas. Nhà máy hiện nay vẫn thuộc sở hữu của công ty gia đình đã qua 5 thế hệ và họ quan tâm đến việc tạo ra rượu whisky của mình “đúng cách”, không cần những chiêu trò tiếp thị màu mè hay một vẻ bề ngoài hào nhoáng.
Glenfarclas 50 năm tuổi thuộc bộ sưu tập “Family Collector” – bộ sưu tập tôn vinh những thành viên của gia đình Grant. Bản 50 năm tuổi ra đời nhằm bày tỏ lòng tôn kính với George Grant, người đã suýt khiến nhà máy bị hủy hoại trong cuộc khủng hoảng Pattinson, trước khi tự tay khôi phục lại việc kinh doanh và trở thành một “ông lớn” như hiện nay.
Glenfarclas 50 năm tuổi đóng chai ở mức 41,1% ABV – một con số rất hiếm gặp, nhưng đó lại là Cask Strength, không thêm nước khi đóng chai, giữ nguyên nồng độ thùng ủ. Đó là bởi vì whisky đã được ủ rất lâu và bay hơi rất nhiều theo năm tháng.
Chỉ có duy nhất 937 chai Glenfarclas 50 được phát hành, tất cả đều được tạo ra từ một số ít các thùng Sherry Oloroso còn sót lại trong nhà kho của Glenfarclas. Sở hữu chúng cũng chính là sở hữu một phần lịch sử của nhà máy mang phong cách truyền thống nhất đất nước Scotland.
Đôi nét về Glenfarclas
Sự ra đời của nhà máy chưng cất Glenfarclas
Nhà máy chưng cất Glenfarclas là một trong những nhà máy chưng cất ‘gia đình’ cuối cùng ở Speyside. Glenfarclas được đi vào hoạt động vào năm 1836 dưới quyền sở hữu của ông chủ chuyên cho thuê trang trại Robert Hay. Vào khoảng những năm 1850, Glenfarclas cũng từng được biết đến với cái tên ‘Glenlivet‘ – nhưng mà bạn biết cái tên đó ngày nay thuộc về ai rồi đó … Ngày nay, chỉ có nhà máy chưng cất Glenlivet mới có quyền sử dụng nhãn hiệu này.
Vào năm 1865, Glenfarclas đã được John Grant mua lại từ Robert Hay, tuy nhiên Grant đã trao lại quyền quản lý John Smith cho tới tận năm 1870. Vào thời điểm đó, John (Smith) đã tự mình xây dựng nên nhà máy chưng cất Cragganmore, nên sau năm 1870, Glenfarclas được điều hành bởi chủ sở hữu hợp pháp của nó, J. & G. Grant. Năm 1895, Công ty chưng cất Glenfarclas-Glenlivet được thành lập, trong đó một nửa công ty thuộc sở hữu của Pattison, Elder & Co và nửa còn lại thuộc về gia đình Grant.
Glenfarclas – thủ phủ cuối cùng của whisky “thủ công”
Sau ‘Cuộc đại khủng hoảng Pattison’ – thời điểm phần lớn các nhà máy chưng cất phá sản và đóng cửa, gia đình Grant đã lấy lại quyền kiểm soát Glenfarclas.
Vào năm 1900, họ quyết định đổi tên công ty như ban đầu: J. & G. Grant – và đã hoạt động dưới cái tên đó cho đến ngày nay.
Sau thời kỳ hỗn loạn mà “cuộc khủng hoảng Pattison” gây ra, Glenfarclas duy trì hoạt động một cách bình thường trong vài thập kỷ tiếp theo. Mãi đến năm 1960, sự kiện lớn tiếp theo trong lịch sử của Glenfarclas mới diễn ra; số lượng nồi chưng cất tăng từ 2 lên con số 4
Năm 1976, số lượng nồi chưng cất tăng lên thành 6, nâng năng suất của nhà máy lên đáng kể.
Giờ đây, nhà máy chưng cất Glenfarclas là một trong những ‘mục tiêu’ chính mà những nhóm người đam mê whisky muốn hướng tới. Có thể, việc Glenfarclas là một trong những nhà máy chưng cất ‘gia đình’ cuối cùng có liên quan tới việc đó, nhưng ít nhất khách du lịch luôn được đối xử như hoàng gia trong phòng thử rượu.
Trong suốt hơn 100 năm, Glenfarclas vẫn giữ nguyên phong cách chưng cất của mình. Họ cũng không có ý định “công nghiệp hóa” quá trình sản xuất của mình như những người hàng xóm khác vùng Speyside. Điều quan trọng nhất khiến những người yêu thích whisky vẫn tín nhiệm Glenfarclas, đó là gần như họ chỉ sử dụng các thùng rượu sherry để ủ whisky. Mỗi chai Glenfarclas là một chai sherry bomb thứ thiệt, điều mà họ chưa từng từ bỏ trong suốt nhiều năm qua. Khía cạnh còn lại, có lẽ nằm ở giá cả. Nếu như để ý, bạn sẽ thấy những nhà máy chưng cất theo dạng gia đình, thủ công, nhỏ lẻ vẫn thường được gọi là “Boutique”, như Oban hay Benromach luôn có chất lượng rất tốt và rất độc đáo, đi kèm với điều đó là giá luôn đắt. Nhưng Glenfarclas thì ngược lại, chất lượng tuyệt hảo với mức giá bình dân, nên nó chính là thủ phủ cuối cùng của những tín đồ whisky cổ điển.